ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ pax

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. “I gave birth to pax Thien but couldn't give him a good life.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…