ex. Game, Music, Video, Photography

“I gave birth to Pax Thien but couldn't give him a good life.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pax. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“I gave birth to pax Thien but couldn't give him a good life.

Nghĩa của câu:

pax


Ý nghĩa

@pax /pæks/
* danh từ
- (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
- hoà bình
=pax Americana+ hoà bình kiểu Mỹ
* danh từ
- tiền lương
=to draw one's pax+ lĩnh lương
- sự trả tiền
!in the pay of somebody
- (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
=he is in the pax of the enemy+ nó nhận tiền của địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…