ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pax


pax /pæks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)
  hoà bình
pax Americana → hoà bình kiểu Mỹ

danh từ


  tiền lương
to draw one's pax → lĩnh lương
  sự trả tiền
'expamle'>in the pay of somebody
  (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai
=he is in the pax of the enemy → nó nhận tiền của địch

Các câu ví dụ:

1. “I gave birth to pax Thien but couldn't give him a good life.


Xem tất cả câu ví dụ về pax /pæks/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…