ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ priciest

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. is the priciest place in which to buy mobile data with an average cost for 1GB set at $52.

Nghĩa của câu:

là nơi đắt nhất để mua dữ liệu di động với chi phí trung bình cho 1GB là 52 đô la.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…