ex. Game, Music, Video, Photography

is the priciest place in which to buy mobile data with an average cost for 1GB set at $52.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mobile. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

is the priciest place in which to buy mobile data with an average cost for 1GB set at $52.

Nghĩa của câu:

là nơi đắt nhất để mua dữ liệu di động với chi phí trung bình cho 1GB là 52 đô la.

mobile


Ý nghĩa

@mobile /'moubail/
* tính từ
- chuyển động, di động; lưu động
- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
=mobile features+ nét mặt dễ biến đổi

@mobile
- di động, lưu động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…