ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obi


obi /'oubi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) obeah
  dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…