EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obi
obi /'oubi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) obeah
dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản)
← Xem thêm từ obfuscation
Xem thêm từ obiit →
Từ vựng liên quan
bi
o
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…