EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obfuscation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obfuscation
obfuscation /,ɔbfʌs'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội
sự làm hoang mang, sự làm bối rối
← Xem thêm từ obfuscating
Xem thêm từ obi →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ion
o
ob
on
sc
scat
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…