ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obfuscating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obfuscating


obfuscate /'ɔbfʌkeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
  làm hoang mang, làm bối rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…