ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obiit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obiit


obiit /'ɔbiit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

((viết tắt) ob.)
  tạ thế (viết kèm theo ngày chết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…