ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ quizzed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Lee Jae-Yong, Samsung Electronics vice chairman and the son of the Samsung group boss Lee Kun-Hee, has been quizzed several times over his alleged role in the scandal that has rocked the nation.

Nghĩa của câu:

Lee Jae-Yong, Phó chủ tịch Samsung Electronics và là con trai của ông chủ tập đoàn Samsung Lee Kun-Hee, đã nhiều lần bị đặt câu hỏi về vai trò bị cáo buộc của ông trong vụ bê bối gây chấn động cả nước.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. "It is a miracle," Wild Boars footballer Adul Sam-on, 14, said of the rescue, as the boys were gently quizzed about their terrifying experience.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…