ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ ranges

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Dioxin concentration at the air base ranges from 1,000ppt upwards, while 100ppt is considered high.

Nghĩa của câu:

Nồng độ dioxin tại căn cứ không quân dao động từ 1.000ppt trở lên, trong khi 100ppt được coi là cao.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Gudrun Gut’s music ranges from post punk and techno to indietronics.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…