ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ revitalize

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1.     The joint forces of indie and mainstream artists are thus hoped to yield well-balanced works to revitalize the local musical scene and attract more audiences.

Nghĩa của câu:

Do đó, lực lượng chung của các nghệ sĩ indie và chính thống được hy vọng sẽ mang lại những tác phẩm cân bằng để phục hồi nền âm nhạc địa phương và thu hút nhiều khán giả hơn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. A new anti-Brexit party was launched in London Monday, lacking any big names but vowing to revitalize the center ground of British politics, inspired by French President Emmanuel Macron's En Marche movement.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…