ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ rick

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Florida Governor rick Scott, a loyal ally of the U.

Nghĩa của câu:

Thống đốc Florida Rick Scott, một đồng minh trung thành của Hoa Kỳ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…