Câu ví dụ:
Florida governor Rick Scott, a loyal ally of the U.
Nghĩa của câu:Thống đốc Florida Rick Scott, một đồng minh trung thành của Hoa Kỳ.
governor
Ý nghĩa
@governor /'gʌvənə/
* danh từ
- kẻ thống trị
=the governors and the governed+ kẻ thống trị và những người bị trị
- thống sử, thủ hiến, thống đốc
=the governor of Alabama State+ thống đốc bang A-la-ba-ma
- uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)
- thủ lĩnh; chủ
- cha, bố
- (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc
@governor
- (điều khiển học) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
- speed g. bộ điều chỉnh tốc độ