ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ rulings

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. President Donald Trump's administration said on Wednesday that it will take aggressive action to combat other countries' unfair trade practices and may defy World Trade Organization rulings that it views as interfering with U.

Nghĩa của câu:

Chính quyền của Tổng thống Donald Trump hôm thứ Tư cho biết họ sẽ có hành động tích cực để chống lại các hành vi thương mại không công bằng của các quốc gia khác và có thể bất chấp các phán quyết của Tổ chức Thương mại Thế giới mà họ coi là can thiệp vào Hoa Kỳ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The deadline for implementation of the rulings and recommendations of the WTO Dispute Settlement Body, set through binding arbitration, expired on April 1, according to WTO records.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…