ex. Game, Music, Video, Photography

President Donald Trump's administration said on Wednesday that it will take aggressive action to combat other countries' unfair trade practices and may defy World Trade Organization rulings that it views as interfering with U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ aggressive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

President Donald Trump's administration said on Wednesday that it will take aggressive action to combat other countries' unfair trade practices and may defy World Trade Organization rulings that it views as interfering with U.

Nghĩa của câu:

Chính quyền của Tổng thống Donald Trump hôm thứ Tư cho biết họ sẽ có hành động tích cực để chống lại các hành vi thương mại không công bằng của các quốc gia khác và có thể bất chấp các phán quyết của Tổ chức Thương mại Thế giới mà họ coi là can thiệp vào Hoa Kỳ.

aggressive


Ý nghĩa

@aggressive /ə'gresiv/
* tính từ
- xâm lược, xâm lăng
- công kích
- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
* danh từ
- sự xâm lược
- sự công kích
- sự gây sự, sự gây hấn
=to assume the aggressive+ gây sự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…