EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ministration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ministration
ministration /,minis'treiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
thanks to the ministrations of someone
→ nhờ có sự chăm sóc của ai
← Xem thêm từ ministrants
Xem thêm từ ministrations →
Từ vựng liên quan
at
in
ion
is
m
mi
min
mini
minis
ni
on
ra
rat
ratio
ration
st
str
strati
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…