ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ministration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ministration


ministration /,minis'treiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
thanks to the ministrations of someone → nhờ có sự chăm sóc của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…