ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reside

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reside


reside /ri'zaid/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ở tại, trú ngụ, cư trú
to reside in HangBong street → ở tại phố Hàng Bông
to reside abroad → trú ngụ tại nước ngoài
the difficulty resides in this... → (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
  (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
the right to decide the matter resides in the Supreme Court → quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…