ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reshuffling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reshuffling


reshuffle /'ri:'ʃʌfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) sự trang lại bài
  sự cải tổ chính phủ

ngoại động từ


  (đánh bài) trang lại (bài)
  cải tổ (chính phủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…