EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reshuffling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reshuffling
reshuffle /'ri:'ʃʌfl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) sự trang lại bài
sự cải tổ chính phủ
ngoại động từ
(đánh bài) trang lại (bài)
cải tổ (chính phủ)
← Xem thêm từ reshuffles
Xem thêm từ reside →
Từ vựng liên quan
fling
huff
in
li
ling
r
re
res
resh
sh
shu
shuffling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…