ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sack

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The military had been prompted to act by Mugabe's decision to sack Mnangagwa, Grace Mugabe's main rival to succeed her husband.

Nghĩa của câu:

Quân đội đã được thúc đẩy hành động khi Mugabe quyết định sa thải Mnangagwa, đối thủ chính của Grace Mugabe để kế vị chồng bà.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. After the smoke chases the bees away, the men use a machete with a long handle to extract the honey and put it in a sack.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…