ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sates

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. And there were some signs Tuesday that the EU's action could help rekindle antitrust investigations in the United sates -- potentially an even bigger threat.

Nghĩa của câu:

Và có một số dấu hiệu hôm thứ Ba cho thấy hành động của EU có thể giúp khơi lại các cuộc điều tra chống độc quyền ở Hoa Kỳ - có khả năng là một mối đe dọa thậm chí còn lớn hơn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…