ex. Game, Music, Video, Photography

And there were some signs Tuesday that the EU's action could help rekindle antitrust investigations in the United Sates -- potentially an even bigger threat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ antitrust. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And there were some signs Tuesday that the EU's action could help rekindle antitrust investigations in the United Sates -- potentially an even bigger threat.

Nghĩa của câu:

Và có một số dấu hiệu hôm thứ Ba cho thấy hành động của EU có thể giúp khơi lại các cuộc điều tra chống độc quyền ở Hoa Kỳ - có khả năng là một mối đe dọa thậm chí còn lớn hơn.

antitrust


Ý nghĩa

@antitrust /,ænti'trʌst/
* tính từ
- (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…