ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ smoothie

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. About a kilometer from the street near Saigon’s iconic Ben Thanh Market, Duc’s sugarcane and smoothie stand also struggles to sell anything.

Nghĩa của câu:

Cách con đường gần chợ Bến Thành biểu tượng của Sài Gòn khoảng một km, quầy sinh tố mía của anh Đức cũng chật vật không bán được gì.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…