ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ strands

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Then, the white strands of grated coconut and the sesame, essential to the dish, have to be roasted carefully.

Nghĩa của câu:

Sau đó, những sợi dừa nạo trắng và mè, cốt yếu của món ăn, phải được rang kỹ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…