ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ strengthened

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The decision of FIFA has strengthened the fact that I'm serious and professional at work.

Nghĩa của câu:

Quyết định của FIFA đã củng cố một thực tế rằng tôi rất nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công việc.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…