Câu ví dụ:
The decision of fifa has strengthened the fact that I'm serious and professional at work.
Nghĩa của câu:Quyết định của FIFA đã củng cố một thực tế rằng tôi rất nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công việc.
fifa
Ý nghĩa
@fifa
* (viết tắt)
- Liên đoàn bóng đá quốc tế (International Association Football Federation)