ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ profession

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng profession


profession /profession/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề, nghề nghiệp
liberal professions → những nghề tự do
  (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép
  sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ
  (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
professions of fulth → những lời tuyên bố tín ngưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…