ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ professing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng professing


profess /profess/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyên bố, bày tỏ, nói ra
to profess oneself satisfied with... → tuyên bố là hài lòng với...
  tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
to profess to know several foreign languages → tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
to profess to be a scholar → tự xưng là một học giả
to profess to be ignorant → tự nhận là dốt nát
  theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
to profess Buddhism → theo đạo Phật
  hành nghề, làm nghề
to profess law → làm nghề luật
  dạy (môn gì...)
to profess history → dạy sử

nội động từ


  dạy học, làm giáo sư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…