ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ professional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng professional


professional /professional/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp
professional skill → tay nghề
  chuyên nghiệp
professional politician → nhà chính trị chuyên nghiệp
professional boxer → võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp

danh từ


  người chuyên nghiệp
  (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề

Các câu ví dụ:

1. Known in Thai as "luuk thep" (child angels), the pricey dolls, which can cost up to $600, were first popularised a little over a year ago by celebrities who claimed dressing up and feeding the dolls had brought them professional success.

Nghĩa của câu:

Được biết đến trong tiếng Thái là "luuk thep" (thiên thần trẻ em), những con búp bê đắt tiền, có thể lên tới 600 đô la, lần đầu tiên được phổ biến cách đây hơn một năm bởi những người nổi tiếng tuyên bố rằng việc mặc quần áo và cho búp bê ăn đã mang lại thành công về mặt chuyên môn cho họ.


2. The decision of FIFA has strengthened the fact that I'm serious and professional at work.

Nghĩa của câu:

Quyết định của FIFA đã củng cố một thực tế rằng tôi rất nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công việc.


3. ) Vietnamese Clay Sculpting Workshop: Learn from professional artists how to sculpt clay into your favorite animals.

Nghĩa của câu:

) Hội thảo điêu khắc đất sét Việt Nam: Học từ các nghệ sĩ chuyên nghiệp cách điêu khắc đất sét thành những con vật yêu thích của bạn.


4. A year later, he signed with ONE Championship and became Vietnam's first professional MMA fighter.


5. Belgian professional three-cushion billiards player Frederic Caudron has become the highest-money maker this year with earnings of around $254,000, followed by Belgian Eddy Merckx ($179,000) and Dick Jaspers of the Netherlands ($132,000).


Xem tất cả câu ví dụ về professional /professional/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…