ex. Game, Music, Video, Photography

A year later, he signed with ONE Championship and became Vietnam's first professional MMA fighter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fighter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A year later, he signed with ONE Championship and became Vietnam's first professional MMA fighter.

Nghĩa của câu:

fighter


Ý nghĩa

@fighter /'faitə/
* danh từ
- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
- máy bay chiến đấu; máy bay khu trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…