ex. Game, Music, Video, Photography

) Vietnamese Clay Sculpting Workshop: Learn from professional artists how to sculpt clay into your favorite animals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ me. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

) Vietnamese Clay Sculpting Workshop: Learn from professional artists how to sculpt clay into your favorite animals.

Nghĩa của câu:

) Hội thảo điêu khắc đất sét Việt Nam: Học từ các nghệ sĩ chuyên nghiệp cách điêu khắc đất sét thành những con vật yêu thích của bạn.

me


Ý nghĩa

@me /mi:/
* đại từ
- tôi, tao, tớ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…