sculpt
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
<thgt> điêu khắc
Các câu ví dụ:
1. ) Vietnamese Clay sculpting Workshop: Learn from professional artists how to sculpt clay into your favorite animals.
Nghĩa của câu:) Hội thảo điêu khắc đất sét Việt Nam: Học từ các nghệ sĩ chuyên nghiệp cách điêu khắc đất sét thành những con vật yêu thích của bạn.
Xem tất cả câu ví dụ về sculpt