ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sculpt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sculpt


sculpt

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  <thgt> điêu khắc

Các câu ví dụ:

1. ) Vietnamese Clay sculpting Workshop: Learn from professional artists how to sculpt clay into your favorite animals.

Nghĩa của câu:

) Hội thảo điêu khắc đất sét Việt Nam: Học từ các nghệ sĩ chuyên nghiệp cách điêu khắc đất sét thành những con vật yêu thích của bạn.


Xem tất cả câu ví dụ về sculpt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…