EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sculpin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sculpin
sculpin /'skʌlpin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá bống biển
← Xem thêm từ sculp
Xem thêm từ sculpt →
Từ vựng liên quan
in
lp
pi
pin
s
sc
sculp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…