ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ animal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng animal


animal /'æniməl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  động vật, thú vật
domestic animal → động vật nuôi
wild animal → động vật hoang dại
  người đầy tính thú

tính từ


  (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
the animal kingdom → giới động vật
  (thuộc) xác thịt
animal spirits → tính sôi nổi, tính yêu đời

Các câu ví dụ:

1. animal rights activists criticized Disney for not explicitly warning about alligators in the water.

Nghĩa của câu:

Các nhà hoạt động vì quyền động vật chỉ trích Disney đã không cảnh báo rõ ràng về những con cá sấu dưới nước.


2. This species of monkey is listed as endangered and any commercial trading and exploitation of the animal are illegal, carrying fines of up to VND500 million ($22,000), according to police.

Nghĩa của câu:

Theo cảnh sát, loài khỉ này được xếp vào danh sách có nguy cơ tuyệt chủng và bất kỳ hoạt động buôn bán và khai thác vì mục đích thương mại nào đối với loài động vật này đều là bất hợp pháp, có thể bị phạt tới 500 triệu đồng (22.000 USD), theo cảnh sát.


3. Four temporary animal checkpoints have been established in Dien Khanh to prevent pigs from coming in or leaving the district.

Nghĩa của câu:

Bốn trạm kiểm soát động vật tạm thời đã được thành lập ở Diên Khánh để ngăn chặn lợn ra vào huyện.


4. Twenty countries and territories have reported outbreaks since 2017 and over one million pigs have been put down, according to the World Organization for animal Health.

Nghĩa của câu:

Theo Tổ chức Thú y Thế giới, 20 quốc gia và vùng lãnh thổ đã báo cáo các vụ dịch bùng phát kể từ năm 2017 và hơn một triệu con lợn đã bị tiêu hủy, theo Tổ chức Thú y Thế giới.


5. The plant will recycle and treat waste from factories, laboratories, health facilities, animal farms, etc.

Nghĩa của câu:

Nhà máy sẽ tái chế và xử lý chất thải từ các nhà máy, phòng thí nghiệm, cơ sở y tế, trang trại chăn nuôi, v.v.


Xem tất cả câu ví dụ về animal /'æniməl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…