ex. Game, Music, Video, Photography

Animal rights activists criticized Disney for not explicitly warning about alligators in the water.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ alligator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Animal rights activists criticized Disney for not explicitly warning about alligators in the water.

Nghĩa của câu:

Các nhà hoạt động vì quyền động vật chỉ trích Disney đã không cảnh báo rõ ràng về những con cá sấu dưới nước.

alligator


Ý nghĩa

@alligator /'æligeitə/
* danh từ
- cá sấu Mỹ
- da cá sấu
- (kỹ thuật) máy nghiền đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…