ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explicit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explicit


explicit /iks'plisit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rõ ràng, dứt khoát
  nói thẳng (người)
  (toán học) hiện
explicit function → hàm hiện

@explicit
  hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết

Các câu ví dụ:

1. "Muong Thanh TV" labels its videos "folk comedies" for portraying the supposed argumentative, dumb and sexually explicit daily lives of ethnic minorities.

Nghĩa của câu:

"Mường Thanh TV" gắn nhãn các video của mình là "phim hài dân gian" vì miêu tả cuộc sống hàng ngày được cho là gây tranh cãi, ngu ngốc và khiêu dâm của người dân tộc thiểu số.


Xem tất cả câu ví dụ về explicit /iks'plisit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…