critic /'kritik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà phê bình (văn nghệ)
a literary critic → nhà phê bình văn học
người chỉ trích
Các câu ví dụ:
1. ABC music critic Paul Donoughue said Young's guitar playing underpinned the sound of AC/DC and also influenced a generation of musicians.
Xem tất cả câu ví dụ về critic /'kritik/