ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ critic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng critic


critic /'kritik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà phê bình (văn nghệ)
a literary critic → nhà phê bình văn học
  người chỉ trích

Các câu ví dụ:

1. ABC music critic Paul Donoughue said Young's guitar playing underpinned the sound of AC/DC and also influenced a generation of musicians.


Xem tất cả câu ví dụ về critic /'kritik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…