EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
criterium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
criterium
criterium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng
← Xem thêm từ criterions
Xem thêm từ critic →
Từ vựng liên quan
c
er
it
ri
rite
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…