ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ stuff

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Hanoi educationist Vu Thu Huong says: "Parents should watch entertainment videos together with their children to preclude toxic stuff" but also to strengthen their bonds.

Nghĩa của câu:

Nhà giáo dục Hà Nội Vũ Thu Hương cho rằng: “Cha mẹ nên cùng con xem các video giải trí để tránh những thứ độc hại” mà còn để tăng cường tình cảm giữa họ.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. " The trays with ant eggs are sieved to get rid of dried leaves and other stuff.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…