ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ sup

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A group of 20 people from the Da Nang sup Club joined with Son Tra District's Youth Union on Wednesday to commence a garbage cleanup on Han River, a symbol of Da Nang.

Nghĩa của câu:

Một nhóm 20 người từ Câu lạc bộ SUP Đà Nẵng đã cùng với Quận đoàn Sơn Trà bắt đầu dọn rác trên sông Hàn, một biểu tượng của Đà Nẵng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. 15 standup paddle boards (sup) from the Da Nang sup Club were sent out to the Bai Nam area of the peninsula to clean up the coral reefs.

Nghĩa của câu:

15 ván chèo đứng (SUP) từ Câu lạc bộ SUP Đà Nẵng đã được cử đến khu vực Bãi Nam của bán đảo để làm sạch các rạn san hô.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…