ex. Game, Music, Video, Photography

A group of 20 people from the Da Nang SUP Club joined with Son Tra District's Youth Union on Wednesday to commence a garbage cleanup on Han River, a symbol of Da Nang.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ river. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A group of 20 people from the Da Nang SUP Club joined with Son Tra District's Youth Union on Wednesday to commence a garbage cleanup on Han river, a symbol of Da Nang.

Nghĩa của câu:

Một nhóm 20 người từ Câu lạc bộ SUP Đà Nẵng đã cùng với Quận đoàn Sơn Trà bắt đầu dọn rác trên sông Hàn, một biểu tượng của Đà Nẵng.

river


Ý nghĩa

@river /'rivə/
* danh từ
- dòng sông
=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông
=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
=a river of blood+ máu chảy lai láng
- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
=to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết
- (định ngữ) (thuộc) sông
=river port+ cảng sông
!to sell down river
- (xem) sell

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…