ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roup


roup /ru:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)

ngoại động từ


  (Ê cốt) bán đấu giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…