EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roundsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roundsman
roundsman /'raundzmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi giao hàng
milk roundsman
→ người đi giao sữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát
← Xem thêm từ rounds
Xem thêm từ roup →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
ou
r
round
rounds
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…