ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roundsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roundsman


roundsman /'raundzmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi giao hàng
milk roundsman → người đi giao sữa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…