ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ garb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng garb


garb /gɑ:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quần áo (có tính chất tiêu biểu)
in the garb of a sailor → mặc quần áo lính thuỷ
  cách ăn mặc

ngoại động từ


  mặc
to garb oneself as a sailor → mặc quần áo cho lính thuỷ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…