EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
garand rifle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
garand rifle
garand rifle /'gærənd'raifl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu garăng
← Xem thêm từ garaging
Xem thêm từ garb →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
g
gar
if
ra
ran
rand
ri
rifle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…