ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ surround

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. In front of the cathedral, lit wreaths surround the metal fence that guards the statue of Mary, mother of Jesus.

Nghĩa của câu:

Trước nhà thờ, những vòng hoa được thắp sáng bao quanh hàng rào kim loại bảo vệ tượng Đức Mẹ Maria, mẹ của Chúa Giêsu.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…