ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ swear

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. So I started to swear (just enough for me to hear so don’t expect to read about a fight).

Nghĩa của câu:

Vì vậy, tôi bắt đầu chửi thề (chỉ đủ để tôi nghe vì vậy đừng mong đợi để đọc về một cuộc chiến).

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…