ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ tartaric

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. This chemical analysis "confirmed tartaric acid, the fingerprint compound for grape and wine," said the PNAS report.

Nghĩa của câu:

Báo cáo của PNAS cho biết: Phân tích hóa học này đã "xác nhận axit tartaric, hợp chất tạo dấu vân tay cho nho và rượu vang".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…