ex. Game, Music, Video, Photography

This chemical analysis "confirmed tartaric acid, the fingerprint compound for grape and wine," said the PNAS report.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wine. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This chemical analysis "confirmed tartaric acid, the fingerprint compound for grape and wine," said the PNAS report.

Nghĩa của câu:

Báo cáo của PNAS cho biết: Phân tích hóa học này đã "xác nhận axit tartaric, hợp chất tạo dấu vân tay cho nho và rượu vang".

wine


Ý nghĩa

@wine /wain/
* danh từ
- rượu vang; rượu
=to be in wine+ say rượu
=to take wine with+ chạm cốc với
- rượu thuốc
=quinine wine+ rượu canh ki na
- tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
- màu rượu vang, màu đỏ sẫm
!good wine needs no bush
- (xem) bush
!new wine in old bottle
- bình cũ rượu mới
* động từ (thông tục)
- uống rượu
- đ i rượu (ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…