ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ toughest

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The repeated haul of huge amounts of drugs is happening despite Vietnam having some of the world’s toughest drug laws.

Nghĩa của câu:

Việc vận chuyển một lượng lớn ma túy lặp đi lặp lại đang diễn ra mặc dù Việt Nam có một số luật ma túy khắt khe nhất thế giới.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…